aches and pains | cơn đau kéo dài |
to be a bit off colour | cảm thấy hơi bệnh |
to be at death’s door (informal) | ở cửa tử (bệnh rất nặng) |
to be on the mend | hồi phục (sau cơn bệnh) |
to be over the worst | qua giai đoạn nguy hiểm |
to be under the weather (informal) | cảm thấy không khỏe |
a blocked nose | bị nghẹt mũi |
to catch a cold | cảm lạnh |
a check-up | kiểm tra sức khỏe |
a chesty cough | ho có đờm |
cuts and bruises | trầy xước và bầm tím |
to feel poorly | cảm thấy ốm yếu |
as fit as a fiddle | khỏe như vâm, rất sung sức |
to go down with a cold | cảm lạnh |
to go private | tới khám tại các bệnh viện tư |
family practitioner | bác sĩ gia đình |
to have a filling | trám răng |
to have a tooth out | nhổ răng |
a heavy cold | cảm nặng |
to make an appointment | đặt hẹn (bác sĩ) |
to make a speedy recovery | hồi phục nhanh chóng |
to phone in sick | gọi điện xin nghỉ ốm |
prescription charges | phí đơn thuốc kê bởi bác sĩ |
to pull a muscle | bị căng cơ |
a runny nose | sổ mũi |
a sore throat | đau họng |
reduce your stress levels | giảm bớt căng thẳng |
do plenty of exercise | tập nhiều bài thể dục |
gentle exercise | bài thể dục nhẹ nhàng đơn giản |
build up resistance to disease | tăng sức đề kháng chống lại bệnh tật |
go on a diet | ăn kiêng |
make a full recovery | bình phục hoàn toàn |
a course of medication | liệu trình dùng thuốc |
side effects | tác dụng phụ |
adverse reactions | phản ứng phụ, không tốt |
consult your doctor | hỏi ý kiến bác sĩ |
excessive consumption of… | việc tiêu thụ quá mức… |
sedentary lifestyles | lối sống thụ động |
fast food / junk food | thức ăn nhanh |
pre-made food | thức ăn được chuẩn bị sẵ |
have a healthy diet = have a balanced diet | có một chế độ ăn lành mạnh, cân bằng |
take part in = participate in = engage in | tham gia vào |
rapid weight gain | sự tăng cân nhanh chóng |
weight problems | các vấn đề về cân nặng |
obesity (n) | bệnh béo phì |
obese (adj) | béo phì |
child obesity = childhood obesity = obesity among children | béo phì ở trẻ em |
take regular exercise | tập thể dục thường xuyên |
physical activity | hoạt động thể chất |
make healthier food choices | lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn |
public health campaigns | chiến dịch vì sức khỏe cộng đồng |
school education program | chương trình giáo dục của trường học |
significant taxing of fast food | đánh thuế nặng lên thức ăn nhanh |
suffer from various health issues | mắc hàng loạt các vấn đề về sức khỏe |
home-cooked food | thức ăn được nấu tại nhà |
to be at a higher risk of heart diseases | có nguy cơ cao mắc phải bệnh tim |
average life expectancy | tuổi thọ trung bình |
treatment costs | chi phí chữa trị |
the prevalence of fast food and processed food | sự phổ biến của thức ăn nhanh và thực phẩm chế biến sẵn |
raise public awareness | nâng cao ý thức cộng đồng |
try to eat more vegetables and fruit | cố gắng ăn nhiều rau củ quả và trái cây |
*Bài viết là học liệu trong khoá học IELTS Inspiration 6.5+ Tìm hiểu thêm về khoá học IELTS Inspiration tại: https://www.ola.edu.vn/luyen-thi-ielts-ielts-inspiration |
Trung tâm Anh ngữ Origins - 𝐎𝐫𝐢𝐠𝐢𝐧𝐬 𝐋𝐚𝐧𝐠𝐮𝐚𝐠𝐞 𝐀𝐜𝐚𝐝𝐞𝐦𝐲
Luyện thi IELTS và Tiếng Anh Thanh Thiếu Niên
Website: https://www.ola.edu.vn/
Chia sẻ của học viên: http://bit.ly/3qzLuQN
Thông tin liên hệ: http://m.me/originslanguageacademy
Hotline: 028 7309 7889 - 0938 839 552
Комментарии