top of page
Origins Academic Team

Từ vựng IELTS chủ đề Sức Khỏe

Updated: Oct 17, 2023



aches and pains

cơn đau kéo dài

to be a bit off colour

cảm thấy hơi bệnh

to be at death’s door (informal)

ở cửa tử (bệnh rất nặng)

​to be on the mend

hồi phục (sau cơn bệnh)

to be over the worst

qua giai đoạn nguy hiểm

to be under the weather (informal)

cảm thấy không khỏe

a blocked nose

bị nghẹt mũi

to catch a cold

cảm lạnh

a check-up

kiểm tra sức khỏe

a chesty cough

ho có đờm

cuts and bruises

trầy xước và bầm tím

to feel poorly

cảm thấy ốm yếu

as fit as a fiddle

khỏe như vâm, rất sung sức

to go down with a cold

cảm lạnh

to go private

tới khám tại các bệnh viện tư

family practitioner

bác sĩ gia đình

​to have a filling

trám răng

to have a tooth out

nhổ răng

a heavy cold

cảm nặng

to make an appointment

đặt hẹn (bác sĩ)

to make a speedy recovery

hồi phục nhanh chóng

to phone in sick

gọi điện xin nghỉ ốm

prescription charges

phí đơn thuốc kê bởi bác sĩ

to pull a muscle

bị căng cơ

​a runny nose

​sổ mũi

​a sore throat

đau họng

​ reduce your stress levels

giảm bớt căng thẳng

do plenty of exercise

tập nhiều bài thể dục

gentle exercise

bài thể dục nhẹ nhàng đơn giản

build up resistance to disease

tăng sức đề kháng chống lại bệnh tật

go on a diet

ăn kiêng

​make a full recovery

bình phục hoàn toàn

a course of medication

liệu trình dùng thuốc

side effects

tác dụng phụ

adverse reactions

phản ứng phụ, không tốt

consult your doctor

hỏi ý kiến bác sĩ

excessive consumption of…

việc tiêu thụ quá mức…

sedentary lifestyles

lối sống thụ động

fast food / junk food

​thức ăn nhanh

pre-made food

thức ăn được chuẩn bị sẵ

have a healthy diet = have a balanced diet

​có một chế độ ăn lành mạnh, cân bằng

take part in = participate in = engage in

​tham gia vào

​rapid weight gain

​sự tăng cân nhanh chóng

​weight problems

​các vấn đề về cân nặng

obesity (n)

​bệnh béo phì

​obese (adj)

béo phì

child obesity = childhood obesity = obesity among children

​béo phì ở trẻ em

take regular exercise

​tập thể dục thường xuyên

physical activity

hoạt động thể chất

make healthier food choices

​lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn


public health campaigns

chiến dịch vì sức khỏe cộng đồng

school education program

chương trình giáo dục của trường học

significant taxing of fast food

đánh thuế nặng lên thức ăn nhanh

suffer from various health issues

mắc hàng loạt các vấn đề về sức khỏe

home-cooked food

​thức ăn được nấu tại nhà

to be at a higher risk of heart diseases

​có nguy cơ cao mắc phải bệnh tim

average life expectancy

tuổi thọ trung bình

treatment costs

chi phí chữa trị

the prevalence of fast food and processed food

​sự phổ biến của thức ăn nhanh và thực phẩm chế biến sẵn

​raise public awareness

​nâng cao ý thức cộng đồng

try to eat more vegetables and fruit

​cố gắng ăn nhiều rau củ quả và trái cây


*Bài viết là học liệu trong khoá học IELTS Inspiration 6.5+

Tìm hiểu thêm về khoá học IELTS Inspiration tại: https://www.ola.edu.vn/luyen-thi-ielts-ielts-inspiration


 

Trung tâm Anh ngữ Origins - 𝐎𝐫𝐢𝐠𝐢𝐧𝐬 𝐋𝐚𝐧𝐠𝐮𝐚𝐠𝐞 𝐀𝐜𝐚𝐝𝐞𝐦𝐲

Luyện thi IELTS và Tiếng Anh Thanh Thiếu Niên

Chia sẻ của học viên: http://bit.ly/3qzLuQN

Thông tin liên hệ: http://m.me/originslanguageacademy

Hotline: 028 7309 7889 - 0938 839 552

57 views0 comments

Recent Posts

See All

Комментарии


bottom of page