Phrasal verb (Cụm động từ) là một trong những phần bài tập nâng cao và là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong bài thi Môn Tiếng Anh của Kỳ thi THPTQG.
Trong bài viết này, tụi mình đã tổng hợp các phrasal verb thường xuyên xuất hiện trong đề thi THPTQG để các bạn có thể chinh phục được mức điểm cao hơn. Cùng check với nhau nha!
1. GO
Go back on something (= promise): Lời hứa
Go off (đi với vũ khí = explode): Nổ
Go off (đi với ánh sáng = turn off): Tắt
Go off (đi với thiết bị âm thanh = ring): Reo
Go off (đi với người = leave): Rời đi
Go out with someone: Hẹn hò
Go through something: Trải qua
2. TAKE
Take after someone: Trông giống ai đó
Take care of someone / something: Chăm sóc
Take down something (= note down): viết xuống / ghi chú lại
Take something off (= remove): Cởi / bỏ
Take over (= control): Tiếp quản
Take out (= take away): Mang đi
Take something out (= remove, pull out): Nhổ / lấy cái gì đó ra khỏi một vị trí
Take place (= happen): Xảy ra
3. GET
Get away with something: Thoát khỏi (trách nhiệm)
Get back to someone/something: Liên lạc lại
Get by (= manage): Sống sót
Get down to something: Bắt tay vào làm gì đó
Get in (= arrive at home or workplace): Đến một nơi nào đó
Get off (= leave a vehicle): Xuống
Get on (= board a vehicle): Lên
Get over (= get better after something): Vượt qua được / hồi phục
Get through (= pass): Vượt qua / đậu
4. COME
Come across (find): Tìm thấy
Come along (= arrive or appear at a place): Đến
Come down with something (= get sick): Bị ốm
Come into (= inherit): Thừa kế
Come out (= be published): Xuất bản
Come up with an idea: Nảy ra ý tưởng
5. MAKE
Make do (= manage): Xoay xở
Make for (= go towards): Hướng đến
Make out (= understand / see something clearly): Hiểu / thấy rõ được cái gì đó
Make up (= invent): Sáng tác
Make up for (= compensate for something): Bù đắp
Make off (= leave quickly): Đi trốn
Make over (= change the appearance of something): Thay đổi / biến đổi diện mạo
6. PUT
Put away (= store something): Cất đi
Put back (= return something to its place): Đặt lại
Put down (= write something): Ghi chép
Put off (= delay): Trì hoãn
Put on (= wear clothes): Mặc
Put something out (= extinguish a fire): Dập tắt
Put up with (= tolerate something): Chịu đựng
Put together (=prepare): Chuẩn bị / tổng hợp cái gì đó
7. LOOK
Look after (= take care of someone/something): Chăm sóc
Look back on (= remember the past): Nhớ lại chuyện trong quá khứ
Look down on (= disrespect someone): Xem thường
Look up (= search for something in books on the Internet): Tìm kiếm
Look for (= search for something lost): Tìm kiếm
Look forward to (= be excited about something): Mong chờ
Look into (= examine something): Xem xét
Look out (= be careful): Cẩn thận
8. KEEP
Keep away from (= avoid someone/something): Tránh xa
Keep back (= stop someone/something from moving forward): Ngăn lại
Keep down (= control something): Kiềm chế / giữ cái gì đó
Keep in touch (= stay in contact with someone): Giữ liên lạc
Keep off (not do something): Tránh xa
Keep on (= continue doing something): Tiếp tục
Keep up with (= follow):TTheo dõi / cập nhật
9. HOLD
Hold back (= restrain oneself): Kiềm chế
Hold on (= wait): Chờ đợi
Hold out (= defend): Cầm cự
Hold someone / something up (= delay): Trì hoãn
Hold down (= stay working in a job): Giữ một công việc
Hold together (= stay united): Gắn kết
10. CALL
Call for (= demand that something happens): Yêu cầu điều gì đó
Call off (= cancel): Hủy bỏ
Call on someone (= visit): Thăm
Call up (= phone): Gọi điện thoại
Call out (= shout): La lên
Trung tâm Anh ngữ ORIGINS - ORIGINS Language Academy
Luyện thi IELTS và Tiếng Anh Thanh Thiếu Niên
Website: https://www.ola.edu.vn/
Chia sẻ của học viên: http://bit.ly/3qzLuQN
Thông tin liên hệ: http://m.me/originslanguageacademy
Comments