Quá khứ phân từ, hay còn gọi là Past participle, là một dạng động từ trong tiếng Anh, thường kết thúc bằng “-ed” đối với động từ có quy tắc (regular verbs) và có các hình thức khác nhau đối với động từ bất quy tắc (irregular verbs). Quá khứ phân từ thường được dùng trong các thì hoàn thành, câu bị động, tính từ và các mệnh đề quan hệ.
1. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Quá khứ phân từ được sử dụng trong thì quá khứ hoàn thành để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc: S + had + past participle
Ví dụ:
"By the time we arrived, they had left." (Lúc chúng tôi tới thì họ đã đi rồi.)
"She had finished her homework before dinner." (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi ăn tối.)
2. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Thì hiện tại hoàn thành sử dụng quá khứ phân từ để diễn tả một hành động đã xảy ra và còn liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại.
Cấu trúc: S + have/has + past participle
Ví dụ:
"I have lived here for five years." (Tôi đã sống ở đây được năm năm.)
"They have just finished their project." (Họ chỉ vừa hoàn thành xong dự án của mình.)
3. Tính từ (Adjective)
Quá khứ phân từ cũng có thể được dùng như một tính từ để mô tả danh từ.
Ví dụ:
"The broken glass was all over the floor." (Những mảnh thủy tinh bị vỡ nằm vương vãi khắp sàn nhà.)
"He found a hidden treasure." (Anh ấy đã tìm thấy một kho báu ẩn giấu.)
4. Câu bị động (Passive Voice)
Trong câu bị động, quá khứ phân từ được sử dụng cùng với động từ "to be" để diễn tả hành động được thực hiện bởi chủ ngữ.
Cấu trúc: S + am/is/are/was/were/... + past participle
Ví dụ:
"The housework was done by my sister." (Công việc nhà đã được đảm đương bởi em gái tôi.)
"The room is cleaned every day." (Căn phòng được lau chùi hàng ngày.)
5. Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
Quá khứ phân từ có thể được sử dụng trong các mệnh đề quan hệ rút gọn để cung cấp thêm thông tin về một danh từ mà không cần dùng một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
"The car parked in the garage is my dad's." (Chiếc xe được đỗ trong ga-ra là của bố tôi.)
"The documents sent yesterday need to be reviewed." (Các tài liệu đã được gửi hôm qua cần được duyệt lại.)
Ngoài quá khứ phân từ, hiện tại phân từ (present participle) cũng là một dạng của động từ, thường kết thúc bằng “-ing” và được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc làm tính từ. Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa "Quá khứ phân từ" (Past participle) và "Hiện tại phân từ" (Present participle):
Chủ điểm | Quá khứ phân từ (Past participle) | Hiện tại phân từ (Present participle) |
Hình thức | Thường kết thúc bằng “ed” (đối với động từ có quy tắc) hoặc có nhiều dạng khác nhau (đối với động từ bất quy tắc). Ví dụ: “played” (chơi), “driven” (lái xe). | Luôn kết thúc bằng “ing”. Ví dụ: “playing” (đang chơi), “running” (đang chạy). |
Chức năng chính | Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ. | Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc liên quan đến hiện tại. |
Cách sử dụng | - Trong các thì hoàn thành (ví dụ: quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành). VD: "When I arrived at her house, she had already left." (Lúc tôi đến nhà thì cô ấy đã đi rồi.) - Trong câu bị động. VD: “The book was written by a famous author.” (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.) - Làm tính từ bị động. VD: “The broken vase needs to be fixed.” (Chiếc bình bị vỡ cần được sửa chữa.) | - Trong các thì tiếp diễn (ví dụ: hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn). VD: “She is currently working on a new project.” (Cô ấy hiện đang làm việc trên một dự án mới.) - Làm tính từ mô tả. VD: “That interesting book kept me up all night.” (Cuốn sách thú vị ấy đã khiến tôi thức trắng cả đêm.) |
Quá khứ phân từ (Past participle) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, có nhiều chức năng và cách sử dụng khác nhau. Việc nắm vững quá khứ phân từ sẽ giúp các bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt hơn. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng các cấu trúc câu với quá khứ phân từ để trở nên thành thạo hơn trong tiếng Anh các bạn nhé!
Trung tâm Anh ngữ ORIGINS - ORIGINS Language Academy
Luyện thi IELTS và Tiếng Anh Thanh Thiếu Niên
Website: https://www.ola.edu.vn/
Chia sẻ của học viên: http://bit.ly/3qzLuQN
Thông tin liên hệ: http://m.me/originslanguageacademy
Comments