Synonyms (Từ đồng nghĩa - gần nghĩa) là một phần thi đặc trưng trong đề thi THPT Quốc gia, bao gồm phần Đọc - hiểu và câu hỏi trắc nghiệm.
ORIGINS Language Academy nhà tụi mình xin được gửi gắm các cặp từ đồng nghĩa thường gặp trong đề thi THPTQG nè.
Giờ thì các bạn chỉ cần ghi chú thêm một xíu kiến thức để ẵm trọn điểm cho phần thi này nha!!
1. NOUN (Danh từ)
Question: câu hỏi | ≈ inquiry : câu hỏi |
Answer: câu trả lời | ≈ response: câu trả lời |
Problem: vấn đề | ≈ issue: vấn đề |
Solution: giải pháp | ≈ approach: cách tiếp cận |
Example: ví dụ | ≈ illustration: minh họa |
Reason: lý do | ≈ cause: nguyên nhân |
Effect: hiệu ứng | ≈ consequence: hậu quả |
Advantage: lợi thế | ≈ benefit: lợi ích |
Disadvantage: bất lợi | ≈ drawback: nhược điểm |
Skill: kỹ năng | ≈ ability: khả năng |
Experience: kinh nghiệm | ≈ knowledge: kiến thức |
Impact: tác động | ≈ influence: ảnh hưởng |
Development: phát triển | ≈ progress: tiến bộ |
Change: thay đổi | ≈ transformation: sự biến đổi |
Opportunity: cơ hội | ≈ chance: cơ hội |
Challenge: thách thức | ≈ difficulty: khó khăn |
Goal: mục tiêu | ≈ aim: mục tiêu |
2. VERB (Động từ)
Study: học tập | ≈ learn: học |
Practice: thực hành | ≈ train: rèn luyện |
Understand: hiểu | ≈ comprehend: hiểu rõ |
Explain: giải thích | ≈ clarify: làm rõ |
Analyze: phân tích | ≈ examine: kiểm tra |
Evaluate: đánh giá | ≈ assess: đánh giá |
Compare: so sánh | ≈ contrast: so sánh đối lập |
Summarize: tóm tắt | ≈ condense: cô đọng |
Discuss: thảo luận | ≈ debate: tranh luận |
Write: viết | ≈ compose: sáng tác |
Speak: nói | ≈ deliver: trình bày |
Listen: lắng nghe | ≈ hear : nghe |
Read: đọc | ≈ comprehend: hiểu rõ |
Use: sử dụng | ≈ apply: áp dụng |
Solve: giải quyết | ≈ resolve: giải quyết |
Develop: phát triển | ≈ create: tạo ra |
Change: thay đổi | ≈ modify: sửa đổi |
Improve: cải thiện | ≈ enhance: nâng cao |
Protect: bảo vệ | ≈ defend: bảo vệ |
3. ADJECTIVE (Tính từ)
Important: quan trọng | ≈ essential: thiết yếu |
Difficult: khó khăn | ≈ challenging: thách thức |
Interesting: thú vị | ≈ engaging: hấp dẫn |
Useful: hữu ích | ≈ beneficial: có lợi |
Necessary: cần thiết | ≈ crucial: quan trọng |
Effective: hiệu quả | ≈ productive: năng suất |
Popular: phổ biến | ≈ widespread: lan rộng |
Successful: thành công | ≈ triumphant: chiến thắng |
Beautiful: đẹp | ≈ attractive: thu hút |
Intelligent: thông minh | ≈ clever: thông minh |
Friendly: thân thiện | ≈ welcoming: chào đón |
Healthy: khỏe mạnh | ≈ fit: cân đối |
Environmental: môi trường | ≈ ecological: sinh thái |
Economic: kinh tế | ≈ financial: tài chính |
Social: xã hội | ≈ cultural: văn hóa |
Political: chính trị | ≈ governmental: chính phủ |
Global: toàn cầu | ≈ international: quốc tế |
4. ADVERB (Trạng từ)
Often: thường xuyên | ≈ frequently: thường xuyên |
Sometimes: thỉnh thoảng | ≈ occasionally: thỉnh thoảng |
Rarely: hiếm khi | ≈ seldom: ít khi |
Always: luôn luôn | ≈ consistently: luôn luôn |
Never: không bao giờ | ≈ hardly ever: không bao giờ |
Quickly: nhanh chóng | ≈ rapidly: nhanh chóng |
Slowly: chậm rãi | ≈ gradually: dần dần |
Carefully: cẩn thận | ≈ attentively: cẩn thận |
Easily: dễ dàng | ≈ effortlessly: dễ dàng |
Difficulty: khó khăn | ≈ hardly: khó |
Very: rất | ≈ extremely: cực kỳ |
More: nhiều hơn | ≈ further: thêm |
Too: quá | ≈ excessively: quá mức |
So: vì vậy | ≈ therefore: vì vậy |
Trung tâm Anh ngữ ORIGINS - ORIGINS Language Academy
Luyện thi IELTS và Tiếng Anh Thanh Thiếu Niên
Website: https://www.ola.edu.vn/
Chia sẻ của học viên: http://bit.ly/3qzLuQN
Thông tin liên hệ: http://m.me/originslanguageacademy
Comments