top of page
Origins Academic Team

50 Business Collocations

Updated: Oct 17, 2023



make a profit

tạo lợi nhuận

survive in a competitive world/ survive in a fast-changing world

sống sót trong một thế giới đầy cạnh tranh/ sống sót trong một thế giới thay đổi nhanh chóng

achieve success in the modern business world

đạt được thành công trong thế giới kinh doanh hiện đại

deal with difficult clients

làm việc với những khách hàng khó tính

be provided with a wealth of knowledge

được cung cấp nhiều kiến thức

make significant contributions to ...

có những đóng góp to lớn cho ...

start a business

khởi nghiệp

specialise in

chuyên về

have a clear strategy

có iến lược rõ ràng

cover running costs

chi trả được chi phí vận hành

costs involved in running a business

những chi phí liên quan đến việc vận hành một doanh nghiệp

boost productivity

tăng năng suất

maximise customer satisfaction

tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng

have social responsibilities

có trách nhiệm xã hội

provide financial support for ...

cung cấp hỗ trợ tài chính cho ...

charitable donations, environmental protection programs or staff volunteering projects

các khoản đóng góp từ thiện, các chương trình bảo vệ môi trường hoặc các dự án tình nguyện của nhân viên

create more job opportunities for people

tạo thêm cơ hội việc làm cho mọi người

improve a company’s reputation

nâng cao danh tiếng của công ty

encounter various challenges and obstacles

gặp phải nhiều thử thách và trở ngại khác nhau

financial and economic crisis

khủng hoảng tài chính và kinh tế

cash flow problems

vấn đề về dòng tiền

ineffective business strategies/ ineffective market research/ poor customer service

chiến lược kinh doanh không hiệu quả / nghiên cứu thị trường không hiệu quả / dịch vụ chăm sóc khách hàng kém

compete against/with multinational giants

cạnh tranh với những tập đoàn khổng lồ đa quốc gia

go bankrupt/ declare bankruptcy

phá sản / tuyên bố phá sản

​strengthen the banking system

​tăng cường/củng cố hệ thống ngân hàng

government policies for small and medium-sized enterprises (SMEs)

chính sách của chính phủ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ

give/provide/offer in-depth advice on something

đưa ra lời khuyên chuyên sâu về điều gì đó

to balance the books

đảm bảo số tiền chi tiêu nhỏ hơn số tiền kiếm được

to be self-employed

tự làm chủ

to cold-call

chào hàng qua điện thoại

cut-throat competition

cạnh tranh không lành mạnh/khốc liệt

to draw up a business plan

lên kế hoạch kinh doanh

to drum up business/demand/sales

cố gắng để tăng việc kinh doanh/nhu cầu doanh số

to earn a living

kiếm sống

to go into business with

tham gia kinh doanh cùng

to build/create a web presence

xây dựng, tạo ra một trang web để giới thiệu sản phẩm

to launch a product

ra mắt sản phẩm

​to lay someone off

sa thải ai đó

lifestyle business

kinh doanh cá thể (làm chủ chính mình với tiêu chí sống theo đam mê và hưởng thụ)

niche market

thị trường ngách (một phân khúc thị trường rất nhỏ so với toàn bộ thị trường)

​to raise a company profile

tạo dựng thương hiệu công t

sales figures

số liệu bán

​to set up a business

​bắt đầu kinh doanh

​to take on employees

thuê nhân viên

to take out a loan

vay tiền

to win a contract to

giành được hợp đồng


 

Trung tâm Anh ngữ Origins - 𝐎𝐫𝐢𝐠𝐢𝐧𝐬 𝐋𝐚𝐧𝐠𝐮𝐚𝐠𝐞 𝐀𝐜𝐚𝐝𝐞𝐦𝐲

Luyện thi IELTS và Tiếng Anh Thanh Thiếu Niên

Chia sẻ của học viên: http://bit.ly/3qzLuQN

Thông tin liên hệ: http://m.me/originslanguageacademy

Hotline: 028 7309 7889 - 0938 839 552

104 views0 comments

Comments


bottom of page