make a profit | tạo lợi nhuận |
survive in a competitive world/ survive in a fast-changing world | sống sót trong một thế giới đầy cạnh tranh/ sống sót trong một thế giới thay đổi nhanh chóng |
achieve success in the modern business world | đạt được thành công trong thế giới kinh doanh hiện đại |
deal with difficult clients | làm việc với những khách hàng khó tính |
be provided with a wealth of knowledge | được cung cấp nhiều kiến thức |
make significant contributions to ... | có những đóng góp to lớn cho ... |
start a business | khởi nghiệp |
specialise in | chuyên về |
have a clear strategy | có iến lược rõ ràng |
cover running costs | chi trả được chi phí vận hành |
costs involved in running a business | những chi phí liên quan đến việc vận hành một doanh nghiệp |
boost productivity | tăng năng suất |
maximise customer satisfaction | tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng |
have social responsibilities | có trách nhiệm xã hội |
provide financial support for ... | cung cấp hỗ trợ tài chính cho ... |
charitable donations, environmental protection programs or staff volunteering projects | các khoản đóng góp từ thiện, các chương trình bảo vệ môi trường hoặc các dự án tình nguyện của nhân viên |
create more job opportunities for people | tạo thêm cơ hội việc làm cho mọi người |
improve a company’s reputation | nâng cao danh tiếng của công ty |
encounter various challenges and obstacles | gặp phải nhiều thử thách và trở ngại khác nhau |
financial and economic crisis | khủng hoảng tài chính và kinh tế |
cash flow problems | vấn đề về dòng tiền |
ineffective business strategies/ ineffective market research/ poor customer service | chiến lược kinh doanh không hiệu quả / nghiên cứu thị trường không hiệu quả / dịch vụ chăm sóc khách hàng kém |
compete against/with multinational giants | cạnh tranh với những tập đoàn khổng lồ đa quốc gia |
go bankrupt/ declare bankruptcy | phá sản / tuyên bố phá sản |
strengthen the banking system | tăng cường/củng cố hệ thống ngân hàng |
government policies for small and medium-sized enterprises (SMEs) | chính sách của chính phủ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ |
give/provide/offer in-depth advice on something | đưa ra lời khuyên chuyên sâu về điều gì đó |
to balance the books | đảm bảo số tiền chi tiêu nhỏ hơn số tiền kiếm được |
to be self-employed | tự làm chủ |
to cold-call | chào hàng qua điện thoại |
cut-throat competition | cạnh tranh không lành mạnh/khốc liệt |
to draw up a business plan | lên kế hoạch kinh doanh |
to drum up business/demand/sales | cố gắng để tăng việc kinh doanh/nhu cầu doanh số |
to earn a living | kiếm sống |
to go into business with | tham gia kinh doanh cùng |
to build/create a web presence | xây dựng, tạo ra một trang web để giới thiệu sản phẩm |
to launch a product | ra mắt sản phẩm |
to lay someone off | sa thải ai đó |
lifestyle business | kinh doanh cá thể (làm chủ chính mình với tiêu chí sống theo đam mê và hưởng thụ) |
niche market | thị trường ngách (một phân khúc thị trường rất nhỏ so với toàn bộ thị trường) |
to raise a company profile | tạo dựng thương hiệu công t |
sales figures | số liệu bán |
to set up a business | bắt đầu kinh doanh |
to take on employees | thuê nhân viên |
to take out a loan | vay tiền |
to win a contract to | giành được hợp đồng |
Trung tâm Anh ngữ Origins - 𝐎𝐫𝐢𝐠𝐢𝐧𝐬 𝐋𝐚𝐧𝐠𝐮𝐚𝐠𝐞 𝐀𝐜𝐚𝐝𝐞𝐦𝐲
Luyện thi IELTS và Tiếng Anh Thanh Thiếu Niên
Website: https://www.ola.edu.vn/
Chia sẻ của học viên: http://bit.ly/3qzLuQN
Thông tin liên hệ: http://m.me/originslanguageacademy
Hotline: 028 7309 7889 - 0938 839 552
Comments